Có 2 kết quả:

落脚 luò jiǎo ㄌㄨㄛˋ ㄐㄧㄠˇ落腳 luò jiǎo ㄌㄨㄛˋ ㄐㄧㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to stay for a time
(2) to stop over
(3) to lodge
(4) to sink down (into soft ground)
(5) leftovers

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to stay for a time
(2) to stop over
(3) to lodge
(4) to sink down (into soft ground)
(5) leftovers

Bình luận 0